TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: vouch

/vautʃ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    dẫn chứng, chứng rõ, xác minh; nêu lên làm chứng

    to vouch an authority

    nêu lên một người có uy tín để làm chứng

    to vouch a book

    lấy sách để dẫn chứng

  • (+ for) cam đoan, bảo đảm

    to vouch for the truth of

    bảo đảm sự thật của

    I can vouch for his honesty

    tôi có thể cam đoan là anh ta chân thật