Từ: voucher
/'vautʃə/
-
danh từ
(pháp lý) người bảo đảm
-
(tài chính) chứng chỉ, giấy chứng thực; biên lai
-
vé tạm (phát cho người xem muốn ra ngoài) (ở nhà hát, rạp chiếu bóng)
