TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: vision

/'viʤn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự nhìn; sức nhìn

    field of vision

    trường nhìn, thị trường

    within range of vision

    trong tầm mắt trông thấy được

  • điều mơ thấy, cảnh mộng

  • sự hiện hình yêu ma; bóng ma

  • ảo tưởng, ảo ảnh, ảo cảnh, ảo mộng

    vision of peace

    ảo tưởng hoà bình

  • sức tưởng tượng; sự sắc bén khôn ngoan về chính trị

    the vision of a poet

    sức tưởng tượng của một nhà thơ

  • động từ

    thấy như trong giấc mơ