TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: visionary

/'viʤnəri/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    tưởng tượng, hão huyền, hư ảo, mộng ảo

    visionary ideas

    ý nghĩ hảo huyền

  • có những ý nghĩ hư ảo không thực tế

  • danh từ

    người có những ý nghĩ hư ảo không thực tế