Từ: violent
/'vaiələnt/
-
tính từ
mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt
violent wind
gió dữ
-
hung tợn, hung bạo
a violent man
người hung bạo
to lay violent hands on somebody
(pháp lý) hành hung ai
-
kịch liệt, quá khích, quá đáng
violent words
những lời quá khích
violent colours
màu sắc quá sặc sỡ
Từ gần giống