Từ: violate
/'vaiəleit/
-
động từ
vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm...); lỗi (thề...)
to violate a law
vi phạm một đạo luật
to violate an oath
lỗi thề
-
hãm hiếp
-
phá rối, làm mất (giấc ngủ, sự yên tĩnh...)
to violate someone's peace
phá rối sự yên tĩnh của ai
-
(tôn giáo) xúc phạm
to violate a sanctuary
xúc phạm thánh đường
Từ gần giống