Từ: viable
/'vaiəbl/
-
tính từ
có thể sống được (thai nhi, cây cối...)
-
có thể nảy mầm (hạt giống)
-
có thể thành tựu được (kế hoạch)
-
có thể tồn tại, có thể đứng vững được (chính phủ)
Từ gần giống