TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: imperviable

/im'pə:vjəbl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    không thấu qua được, không thấm (nước...)

    to be imperviable to water

    không thấm nước

  • không tiếp thu được, trơ trơ

    a man imperviable to reason

    một người không tiếp thu được lẽ phải; người nói lý lẽ mãi cũng cứ trơ ra

    imperviable to others' sufferings

    cứ trơ trơ trước sự đau khổ của người khác

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thể bị hư hỏng

    imperviable to frequent use

    có thể dùng đến luôn mà không hỏng