Từ: vest
/vest/
-
danh từ
áo lót
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo gi lê
-
động từ
giao cho, trao quyền cho; ban cho, phong
-
(thơ ca) mặc áo quần cho; trang hoàng
to vest the altar
trang hoàng bàn thờ
-
thuộc về, đến với, rơi vào (quyền, tài sản...)
the leadership of revolution vested in the party of the working class
quyền lãnh đạo cách mạng thuộc về đảng của giai cấp công nhân
Từ gần giống