TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: vert

/və:t/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (sử học), (pháp lý) cây xanh trong rừng

  • quyền đốn cây xanh trong rừng

  • (thông tục) người bỏ đạo này theo đạo khác

  • động từ

    (thông tục) bỏ đạo này theo đạo khác