Từ: overtaken
/,ouvə'teikn/
-
động từ
bắt kịp, vượt
-
xảy đến bất thình lình cho (ai)
-
vượt
never overtake on a curve
không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặc
Cụm từ/thành ngữ
to be overtaken in drink
say rượu