Từ: ventilation
/,venti'leiʃn/
-
danh từ
sự thông gió, sự thông hơi, sự quạt
the ventilation of the room
sự thông gió gian phòng
fans for ventilation
quạt để thông gió
-
(y học) sự lọc (máu) bằng oxy
-
sự đưa ra bàn luận rộng rãi
the problem requires ventilation
vấn đề này cần được đưa ra bàn luận rộng rãi