Từ: vast
/vɑ:st/
-
tính từ
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
a vast expanse of water
một vùng nước mênh mông
a vast mountain
quả núi lớn
-
danh từ
(thơ ca); (văn học) khoảng rộng bao la
the vast of ocean
đại dương rộng bao la
the vast of heaven
bầu trời rộng bao la
Từ gần giống