TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: varied

/'veərid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    khác nhau; thay đổi, biến đổi

    varied interests

    những quyền lợi khác nhau

    varied opinions

    những ý kiến khác nhau

    ví dụ khác
  • lắm vẻ; đầy những đổi thay