TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: vapid

/'væpid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    nhạt, nhạt nhẽo

    vapid beer

    bia nhạt

    a vapid conversation

    cuộc nói chuyện nhạt nhẽo