Từ: valuation
/,vælju'eiʃn/
-
danh từ
sự định giá, sự đánh giá
to make a valuation of the goods
định giá hàng hoá
to set a high valuation of someone's abilities
đánh giá cao khả năng của ai
-
giá
to dispose of something at a low valuation
bán tống cái gì đi với một giá thấp
-
giá trị
Từ gần giống