Từ: upheaval
/ p'hi:v l/
-
danh từ
sự nổi lên, sự dấy lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
-
sự thay đổi đột ngột, sự biến động đột ngột, sự chấn động
a political upheaval
một cuộc chính biến