TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: until

/ n'til/
Thêm vào từ điển của tôi
Giới từ
  • giới từ

    cho đến, cho đến khi

    the holidays last until September

    ngày nghỉ hè kéo dài cho đến tận tháng chín

    the baby did not stop crying until he was fed

    đứa bé cứ khóc hoài cho m i đến khi được bú mới thôi