TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: untiled

/' n'taild/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    đ dỡ ngói ra

  • đ bỏ gạch lát đi, đ bỏ đá lát đi (sàn nhà)