TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: untenability

/' n,ten 'biliti/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính không giữ được, tính không vững

  • tính không c i được, tính không bo vệ được (lý luận, luận điểm...)