TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: unequal

/'ʌn'i:kwəl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    không bằng, không ngang, không đều

    unequal parts

    những phần không đều nhau

    unequal pulse

    mạch không đều

  • thật thường

    unequal temper

    tính khí thất thường

  • không bình đẳng

    unequal treaty

    hiệp ước không bình đẳng

  • không vừa sức, không kham nổi

    to be unequal to doing something

    không kham nổi việc gì, không đủ sức làm việc gì

  • không đồng đều từ đầu đến cuối, đoạn hay đoạn dở (bài viết)