Từ: uncle
/'ʌɳkl/
-
danh từ
chú; bác; cậu; dượng
-
bác (tiếng xưng với người có tuổi)
-
(thông tục) người có hiệu cầm đồ
Cụm từ/thành ngữ
Uncle Sam
chú Xam (Hoa kỳ)
to talk like a Dutch uncle
Từ gần giống