Từ: turnover
/'tə:n,ouvə/
-
danh từ
sự đổ lật (xe)
-
doanh thu
-
sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển
a quick turnover
một sự luân chuyển vốn nhanh
-
số lượng công nhân thay thế (những người thôi việc trong một thời gian nhất định)
-
bài báo lấn sang trang
-
bánh xèo, bánh kẹp