Từ: tucker
/'tʌkə/
-
danh từ
khăn choàng (đàn bà)
-
bộ phận gấp nếp (ở máy khâu)
-
(từ lóng) đồ ăn
-
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((thường) + out) làm cho mệt mỏi rã rời
Cụm từ/thành ngữ
to be in one's best bib and tucker