Từ: bib
/bib/
-
danh từ
cái yếm dãi (của trẻ con)
-
yếm tạp dề (phần trên của cái tạp dề)
-
động từ
uống nhiều, uống luôn miệng
Cụm từ/thành ngữ
to be in one's best bib and tucker
diện bảnh thắng bộ đẹp nhất
Từ gần giống