Từ: tuck
-
danh từ
nếp gấp lên (ở quần áo, để cho ngắn bớt)
-
(từ lóng) đồ ăn, bánh kẹo
-
động từ
gấp nếp, gấp lên (quần áo..., cho ngắn bớt)
-
đút vào, nhét vào, bỏ vào, thu vào, rúc vào
to tuck something in one's pocket
đút cái gì vào túi
the bird tucked its head under its wing
con chim rúc đầu vào cánh
-
chui vào, rúc vào
to tuck something away in the drawer
cất kín cái gì trong ngăn kéo
to tuck away a good dinner
chén một bữa ngon
-
(thông tục) (+ at) ăn ngon lành; chén đẫy, ăn nhồi nhét
the boy tucked into the cake
chú bé ăn chiếc bánh một cách ngon lành
to tuck up one's shirt-sleeves
xắn tay áo, vén tay áo lên
-
ủ, ấp ủ, quần
to tuck up a child in bed
ủ em nhỏ ở giường
-
(từ lóng) treo cổ (người nào)
Cụm từ/thành ngữ
to tuck away
cất kín, giấu đi một chỗ, để riêng ra
to tuck in
đút vào, nhét vào
to tuck into
ăn ngon lành
Từ gần giống