TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: trial

/'traiəl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự thử

    to give something a trial

    đưa một vật ra thử

    to make the trial

    làm thử, làm thí nghiệm

    ví dụ khác
  • (pháp lý) việc xét xử, sự xử án

    to commit a prisoner for trial

    đem một tội nhân ra xét xử

    to bring to trial

    đưa ra toà, đưa ra xử

  • điều thử thách; nỗi gian nan

    a life full of trials

    một cuộc đời lắm nỗi gian nan

    the radio next door is a real trial

    cái đài bên cạnh thật là một tai hoạ

    ví dụ khác
  • (tài chính)

    trial balance

    kết toán kiểm tra

  • (hàng không)

    trial balloon

    bóng thăm dò