TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: tremble

/'trembl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự run

  • động từ

    run

    to tremble with fear

    sợ run

    to tremble with cold

    lạnh run lên

  • rung

  • rung sợ, lo sợ

    to tremble at the thought of...

    run sợ khi nghĩ đến...

    to tremble for someone

    lo sợ cho ai

    Cụm từ/thành ngữ

    to be all in (on, of) a tremble

    run như cầy sấy

    to tremble in the balance

    (xem) balance