Từ: treat
-
danh từ
sự đãi, sự thết đãi
this is to be my treat
để tôi thết, để tôi trả tiền (khi ăn...)
-
tiệc, buổi chiêu đãi
-
điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái
it's a treat to hear her play the piano
thật là một điều vui thích được nghe cô ta chơi pianô
-
cuộc vui ngoài trời (cho thiếu nhi ở trường học)
-
động từ
đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở
to treat someone well
đối xử tốt với ai
to be badly treated
bị xử tệ, bị bạc đãi
-
xem, xem như, coi như
he treated these words as a joke
anh ta coi những lời nói đó như trò đùa
-
thết, thết đãi
to treat someone to a good dinner
thết ai một bữa cơm ngon
-
mua (cử tri...) bằng cách thết đãi ăn uống
-
xét, nghiên cứu; giải quyết
to treat a subject thoroughly
xét kỹ lưỡng một vấn đề
-
chữa (bệnh), điều trị
he is being treated for nervous depression
anh ấy đang được điều trị về bệnh suy nhược thần kinh
-
(hoá học) xử lý
-
(+ of) bàn về, luận giải, nghiên cứu
the book treats of modern science
cuốn sách bàn về nền khoa học hiện đại
-
(+ with) điều đình, thương lượng
to treat with the adversary for peace
thương lượng với đối thủ để lập lại hoà bình
Cụm từ/thành ngữ
to stand treat
(thông tục) thết đãi, bao (ăn, uống)
Từ gần giống