TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: treasure

/'treʤə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    bạc vàng, châu báu, của cải; kho của quý

    to amass a treasure

    tích luỹ của cải

    to bury a treasure

    chôn của

  • (nghĩa bóng) của quý, vật quý, người yêu quý; người được việc

    his library contains treasures

    tủ sách của anh ấy có nhiều sách quý

  • động từ

    tích luỹ, để dành, trữ (của cải, châu báu...)

  • (nghĩa bóng) quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn

    I treasure your friendship

    tôi rất quý trọng tình bạn của anh

    he treasures [up] memories of his childhood

    anh ấy trân trọng gìn giữ những ký ức thời thơ ấu