TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: transport

/trænspɔ:t/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự chuyên chở, sự vận tải

    the transport of passengers and goods

    sự chuyên chở hành khách và hàng hoá

  • phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển

  • tàu chở quân ((cũng) troop-transport)

  • sự cảm kích mạnh mẽ; mối xúc cảm mãnh liệt

    a transport of delight

    sự hết sức vui thích

    to be in a transport of rage (fury)

    nổi cơn thịnh nộ

    ví dụ khác
  • (pháp lý) người bị đầy, người bị tội phát vãng

  • động từ

    chuyên chở, vận tải

  • gây xúc cảm mạnh

    to be transported with joy

    hoan hỉ, tưng bừng vui, mừng quýnh lên

    to be transported with rage (fury)

    giận điên lên

  • (pháp lý) đày; kết tội phát vãng