TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: transportation

/,trænspɔ:'teiʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự chuyên chở, sự vận tải

    transportation by air

    sự chuyên chở bằng được hàng không

  • (pháp lý) sự đưa đi đày, sự đày ải; tội đày

    to be sentenced to transportation for life

    bị kết án đày chung thân

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phiếu vận tải, vé (tàu, xe)