Từ: transition
/træn'siʤn/
-
danh từ
sự chuyển tiếp, sự quá độ
the transition from cold to warm weather
sự chuyển tiếp từ tiết lạnh sang tiết nóng
to be in a period of transition
ở vào thời kỳ quá độ
-
(âm nhạc) sự chuyển giọng
-
(kiến trúc) sự đổi kiểu
Cụm từ/thành ngữ
transition tumour
(y học) u có thể tái phát và trở thành ác tính sau khi cắt
Từ gần giống