TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: transitional

/træn'siʤənl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    chuyển tiếp, quá độ

    a transitional movement

    chuyển động chuyển tiếp

    transitional period

    thời kỳ quá độ