Từ: tow
/tou/
-
danh từ
xơ (lanh, gai)
-
sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền, đoàn toa móc)
to take in tow
dắt, lai, kéo
-
(như) tow-rope
-
động từ
dắt, lai, kéo (tàu, thuyền)
to tow a small boat astern
dắt một chiếc tàu nhỏ ở phía sau
to tow a vessel into the harbour
lai một chiếc tàu vào cảng
Cụm từ/thành ngữ
to have someone in tow
dìu dắt trông nom ai; kiểm soát ai
Từ gần giống