TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: toucher

/'tʌtʃə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người sờ, người mó

    he was as near as a toucher falling into the stream

    suýt nữa nó ngã xuống dòng nước

    Cụm từ/thành ngữ

    as near as a toucher

    (từ lóng) suýt nữa, chỉ một ly nữa