TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: tool

/tu:l/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    dụng cụ, đồ dùng

    gardener's tools

    dụng cụ của người làm vườn

  • (nghĩa bóng) công cụ; lợi khí; tay sai

    a tool of new colonialism

    một công cụ của chủ nghĩa thực dân mới

    to make a tool of someone

    lợi dụng ai, sử dụng ai làm tay sai

  • động từ

    chế tạo thành dụng cụ

  • rập hình trang trí (vào gáy sách...)

  • chạm

  • (thông tục) lái (xe) một cách phóng khoáng

    Cụm từ/thành ngữ

    a bad workman quarrels with his tools

    (xem) quarrel