Từ: quarrel
/'kwɔrəl/
-
danh từ
sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp
to pick (seek) a quarrel with somebody
gây chuyện cãi nhau với ai
-
mối bất hoà
-
cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà
to have no quarrel against (with) somebody
không có gì đáng phàn nàn về ai
-
động từ
cãi nhau
to quarrel with somebody about (for) something
câi nhau với ai về vấn đề gì
-
bất hoà, giận nhau
-
(+ with) đỗ lỗi, chê, phàn nàn
Cụm từ/thành ngữ
to espouse somebody's quarrel
to fight somebody's quarrel for him
đứng ra bênh vực người nào
to fasten quarrel upon somwbody
Từ gần giống