Từ: tonsure
/'tɔnʃə/
-
danh từ
(tôn giáo) sự cạo đầu
-
lễ cạo đầu
-
phần đầu cọc trọc (của các giáo sĩ)
-
động từ
(tôn giáo) hớt tóc, cạo tóc (của giáo sĩ); làm lễ cạo đầu (cho giáo sĩ)