Từ: tolerable
/'tɔlərəbl/
-
tính từ
có thể tha thứ được
this fault is tolerable
lỗi này có thể tha thứ được
-
có thể chịu được
-
kha khá, vừa vừa, tàm tạm
at a tolerable distance
ở một quãng khá xa
a tolerable number of...
một số... kha khá...
Từ gần giống