TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: tol-lolish

/,tɔl'lɔl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    (từ lóng) vừa vừa, kha khá

    second in mathematics! sounds tol-lol

    thứ hai về toán! cũng khá rồi