Từ: tinkle
/'tiɳkl/
-
danh từ
tiếng leng keng (chuông...)
-
động từ
làm cho kêu leng keng, rung leng keng
to tinkle the bell
rung chuông leng keng
-
kêu leng keng
the glass tinkles
cốc kêu leng keng
Từ gần giống