TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: tinge

/tindʤ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    màu nhẹ

    a tinge of blue

    màu xanh nhẹ

  • vẻ, nét thoáng

    a tinge of affectation

    vẻ hơi điệu bộ, vẻ hơi màu mè

  • động từ

    nhuốm màu, pha màu

  • có vẻ, đượm vẻ

    his admiration was tinged with envy

    sự khâm phục của nó đượm vẻ ghen tị