TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: stinger

/'stiɳə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người châm, người chích; sâu bọ (biết) đốt (ong, muỗi)

  • vật để châm, vật để chích; ngòi, vòi... (ong, muỗi...)

  • cú đấm đau

  • lời nói chua cay

  • (từ lóng) Uytky pha xôđa