TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: timid

/'timid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, e lệ

    timid as a rabbit

    nhát như cáy