Từ: tile
/tail/
-
danh từ
ngói (để lợp nhà)
-
đá lát; ca rôi, gạch vuông
-
động từ
lợp ngói
-
lát đá; lát gạch vuông
tiled floor
sàn lát gạch vuông
-
bắt phải giữ bí mật
Cụm từ/thành ngữ
to have a tile loose
on the tiles
(nghĩa bóng) đang trác táng
Từ gần giống