Từ: tie-up
/'taiʌp/
-
danh từ
(thương nghiệp) sự thoả thuận
-
sự cấm đường
-
sự ngừng (công việc, giao thông..., do công nhân đình công, do hỏng máy...)
-
tình trạng khó khăn bế tắc