Từ: throat
/θrout/
-
danh từ
họng, cuống họng
to grip someone by the throat
bóp cổ ai
-
lỗ hẹp; cổ (chai); cửa (lò cao)
-
khúc sông hẹp (giữa hai vách đá)
Cụm từ/thành ngữ
to jump down somebody's throat
to feel (have) a lump in the throat
to ram something down someone's throat
bắt ai phải thừa nhận cái gì, bắt ai phải nghe cái gì
Từ gần giống