Từ: thimble
/'θimbl/
-
danh từ
cái đê (dùng để khâu tay)
-
(cơ khí) măngsông, ống lót
-
(hàng hải) vòng sắt
Cụm từ/thành ngữ
knight of the thimble
Từ gần giống