TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: thimblerigger

/'θimblrigə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    thằng bài tây, kẻ gian giảo, kẻ bịp bợm, tay cờ gian bạc lận